MST Investment JSC (HNX: MST)
MST Investment JSC
5,300
开盘5,200
最高5,300
最低5,000
成交量1,320,608
市值402.82
外盘2,658,310
内盘1,265,506
52周以来最高价6,700
52周以来最低价3,500
52周以来平均成交量1,199,671
外资买入-
外资占比0.59
红利
全部股息-
Beta1.49
EPS*900
P/E5.78
F P/E4.56
BVPS11,801
P/B0.44
日期 | 股价 | 变化 | 成交量 |
---|---|---|---|
12/01/2023 | 5,300 | 100 (+1.92%) | 1,320,608 |
11/30/2023 | 5,200 | 100 (+1.96%) | 2,461,236 |
11/29/2023 | 5,100 | (0.00%) | 803,380 |
11/28/2023 | 5,100 | 200 (+4.08%) | 1,540,242 |
11/27/2023 | 4,900 | -100 (-2%) | 431,008 |
07/19/2023 | Dividend payment by share with 10.00% for 2022 |
12/09/2021 | Dividend payment in cash with 2.00% for 2020 |
12/09/2021 | Dividend payment by share with 4.00% for 2020 |
12/13/2018 | Dividend payment by share with 14.00% |
全名: MST Investment JSC
简称:
地址: Ngõ 159 Phố Tây Sơn - TT. Phùng - H. Đan Phượng - Tp. Hà Nội
电话: (84.24) 6674 4305
Fax: (84.24) 3555 3592
Email:mst.investjsc@gmail.com
Website:https://mmst.vn
交易所: HNX
行业: Construction and Real Estate
行业: Heavy and Civil Engineering Construction
上市时间: 05/10/2016
注册资金: 760,043,010,000
上市股数: 76,004,301
流通股数: 76,004,301
状态: 活动
税务代码: 0103983390
成立许可证:
颁发日期:
营业执照: 0103983390
颁发日期: 06/18/2009
经营行业:
- Xây dựng công trình đường sắt, đường bộ
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
分支:
- Phòng 405 - Nhà N2D - KĐT Trung Hòa Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội
- Ngày 18/06/2009: Công ty Xây dựng 1.1.6.8 được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 10 tỷ đồng.
- Ngày 17/07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 180 tỷ đồng.
- Ngày 22/04/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuận niêm yết trên HNX với mã chứng khoán MST.
- Ngày 10/05/2016: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 10,700 đồng/CP.
- Năm 2018: Tăng vốn điều lệ lên 205.2 tỷ đồng.
- Ngày 20/06/2019: CTCP Xây dựng 1.1.6.8 đổi tên thành CTCP Đầu tư MST và tăng vốn điều lệ lên 355.2 tỷ đồng.
- Ngày 27/04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 655.2 tỷ đồng.
- Ngày 28/12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 681.4 tỷ đồng.
- 07/29/2024 MST Annoucement of the change of listing - 1,050,000 shares
- 09/08/2023 MST Annoucement of the change of listing - 6,813,610 shares
- 09/08/2023 MST Decision on the change of listing - 1,050,000 shares
- 08/28/2023 MST Decision on the change of listing - 6,813,610 shares
- 07/19/2023 MST Dividend payment by share with 10.00% for 2022 (Record date)
指标 | 單位 |
---|---|
股价 | 越盾 |
成交量 | 股份 |
外资持股比例、股息比例 | % |
市值 | 十億越盾 |
财务指标 | 百万盾 |
EPS, BVPS, 现金股息 | 越盾 |
P/E, F P/E, P/B | 倍 |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P / E:根据企业发布计划的利润数据计算
3. 以调整数据绘制 3个月/ 6个月/ 12个月的价格图表。