HOSE: BSR
VND 15,600
50 (+0.32%)
11/11/2025 14:54
Mở cửa
15,700
KLGD
2,802,900
Vốn hóa
48,367.79 tỷ VND
Cao 52T
18,500
Thấp 52T
9,000
KLBQ 52T
6,438,385
EPS
665
P/E
23.38
P/B
0.84
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Ban lãnh đạo
| Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 30/06/2025 | Ông Bùi Ngọc Dương | CTHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Dầu khí | 2021 | |
| Ông Hà Đồng | TVHĐQT | 1965 | Thạc sỹ | 2018 | ||
| Ông Hạng Anh Minh | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
| Ông Khương Lê Thành | TVHĐQT | 1977 | ThS Quản lý K.Tế | 3,400 | 2016 | |
| Ông Nguyễn Ngọc Quỳnh | TVHĐQT | 1977 | KS Công trình | Độc lập | ||
| Ông Nguyễn Văn Hội | TVHĐQT | 1968 | Kỹ sư | 6,400 | 2013 | |
| Ông Nguyễn Việt Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Quản lý K.Tế | 1,500 | 2024 | |
| Ông Lê Mạnh Hùng | Phó TGĐ | 1971 | KS C.T.Máy/ThS QTKD | 2025 | ||
| Ông Mai Tuấn Đạt | Phó TGĐ | 1976 | Thạc sỹ Quản trị quốc tế | 1,400 | 2022 | |
| Ông Nghiêm Đức Dương | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kỹ thuật | 2018 | ||
| Ông Phạm Minh Nghĩa | Phó TGĐ | 1980 | ThS Quản lý K.Tế | 1,000 | 2022 | |
| Ông Trần Thái Bảo | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 2023 | ||
| Ông Bạch Đức Long | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 2019 | ||
| Ông Hoàng Đình Nhật | Trưởng BKS | 1980 | ThS Quản lý K.Tế | 2009 | ||
| Ông Hoàng Ngọc Xuân | Thành viên BKS | 1982 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2018 | ||
| Bà Vũ Lan Phương | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính | 2022 |
| Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 31/12/2024 | Ông Bùi Ngọc Dương | CTHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Dầu khí | 2021 | |
| Ông Hà Đồng | TVHĐQT | 1965 | Thạc sỹ | 2018 | ||
| Ông Hạng Anh Minh | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
| Ông Khương Lê Thành | TVHĐQT | 1977 | ThS Quản lý K.Tế | 3,400 | 2016 | |
| Ông Nguyễn Văn Hội | TVHĐQT | 1968 | Kỹ sư | 6,400 | 2013 | |
| Ông Nguyễn Việt Thắng | TGĐ | 1975 | ThS Quản lý K.Tế | 1,500 | 2024 | |
| Ông Mai Tuấn Đạt | Phó TGĐ | 1976 | Thạc sỹ Quản trị quốc tế | 1,400 | 2022 | |
| Ông Nghiêm Đức Dương | Phó TGĐ | 1976 | ThS Luật | 2018 | ||
| Ông Phạm Minh Nghĩa | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD/N/a | 1,000 | 2022 | |
| Ông Trần Thái Bảo | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 2023 | ||
| Ông Bạch Đức Long | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 2019 | ||
| Ông Hoàng Đình Nhật | Trưởng BKS | 1980 | ThS Quản lý K.Tế | 2009 | ||
| Ông Hoàng Ngọc Xuân | Thành viên BKS | 1982 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2018 | ||
| Bà Vũ Lan Phương | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính | 2022 |
| Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 30/06/2024 | Ông Nguyễn Văn Hội | CTHĐQT | 1968 | Kỹ sư | 6,400 | 2013 |
| Ông Hà Đồng | TVHĐQT | 1965 | Thạc sỹ | 2018 | ||
| Ông Hạng Anh Minh | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
| Ông Khương Lê Thành | TVHĐQT | 1977 | ThS Quản lý K.Tế | 3,400 | 2016 | |
| Ông Bùi Ngọc Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Dầu khí | 2021 | ||
| Ông Mai Tuấn Đạt | Phó TGĐ | 1976 | Thạc sỹ Quản trị quốc tế | 1,400 | 2022 | |
| Ông Nghiêm Đức Dương | Phó TGĐ | 1976 | ThS Luật | 2018 | ||
| Ông Nguyễn Việt Thắng | Phó TGĐ | 1975 | ThS Quản lý K.Tế | 1,500 | 2020 | |
| Ông Phạm Minh Nghĩa | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD/N/a | 1,000 | 2022 | |
| Ông Trần Thái Bảo | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 2023 | ||
| Ông Bạch Đức Long | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 2019 | ||
| Ông Hoàng Đình Nhật | Trưởng BKS | - | ThS Quản lý K.Tế | 2009 | ||
| Ông Hoàng Ngọc Xuân | Thành viên BKS | 1982 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2018 | ||
| Bà Vũ Lan Phương | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | 2022 |