CTCP BCG Land (UPCoM: BCR)
BCG Land Joint Stock Company
5,000
Mở cửa5,000
Cao nhất5,200
Thấp nhất5,000
KLGD681,748
Vốn hóa2,369
Dư mua1,379,352
Dư bán2,332,652
Cao 52T 13,100
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T1,834,733
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.86
EPS*131
P/E38.33
F P/E5.43
BVPS12,999
P/B0.39
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/09/2024 | 5,000 | (0.00%) | 681,748 |
12/09/2024 | 5,000 | (0.00%) | 170,336 |
11/09/2024 | 5,000 | (0.00%) | 930,782 |
10/09/2024 | 5,000 | -100 (-1.96%) | 1,595,608 |
09/09/2024 | 5,000 | -100 (-1.96%) | 1,183,932 |
19/12/2023 | BCR: Báo cáo tổng quan - HĐ SXKD ổn định vững vàng |
06/12/2023 | BCR: Mảng bất động sản của BCG được giao dịch trên UPCoM |
Tên đầy đủ: CTCP BCG Land
Tên tiếng Anh: BCG Land Joint Stock Company
Tên viết tắt:BCG Land
Địa chỉ: Số 22A - Đường số 7 - P. An Phú - Tp. Thủ Đức - Tp. Hồ Chí Minh
Người công bố thông tin: Mr. Phạm Đại Nghĩa
Điện thoại: (84-28) 2221 6868
Fax: (84-28) 2200 3168
Email:info@bcgland.com.vn
Website:https://www.bcgland.com.vn/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Phát triển bất động sản
Ngày niêm yết: 08/12/2023
Vốn điều lệ: 4,737,999,130,000
Số CP niêm yết: 473,799,913
Số CP đang LH: 473,799,913
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD:
Ngày cấp:
- Ngày 15/03/2018: CTCP BCG Land được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 600 tỷ đồng.
- Ngày 17/05/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng.
- Ngày 14/07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 2,000 tỷ đồng.
- Ngày 31/03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 2,700 tỷ đồng.
- Ngày 12/05/2022: Tăng vốn điều lệ lên 4,600 tỷ đồng.
- Ngày 08/12/2023: Cổ phiếu của CTCP BCG Land được niêm yết lên Sàn giao dịch UPCoM với mã là BCR.
- Ngày 12/08/2024: Tăng vốn điều lệ lên 4,737,999,130,000 đồng.
- 16/09/2024 Giao dịch bổ sung - 13,799,913 CP
- 30/08/2024 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 13,799,913 CP
- 26/07/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:3
- 25/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 08/12/2023 Giao dịch lần đầu - 460,000,000 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.