CTCP Tập đoàn An Phát Holdings (HOSE: APH)
An Phat Holdings Joint Stock Company
Đang bị cảnh báo
8,100
450 (+5.88%)
26/04/2024 15:00
Mở cửa7,600
Cao nhất8,100
Thấp nhất7,580
KLGD981,200
Vốn hóa1,975.46
Dư mua36,300
Dư bán35,000
Cao 52T 10,300
Thấp 52T6,900
KLBQ 52T1,140,467
NN mua1,000
% NN sở hữu28.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.86
EPS*146
P/E52.57
F P/E3.19
BVPS23,303
P/B0.33
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | AFC Eco Plastics LLC | - | 75 |
An Phat International INC | - | 99.99 | |
An Thanh Bicsol Singapore PTE, Ltd | - | 100 | |
Công ty TNHH An Trung Industries | 176,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát | 910,000 (VND) | 92.02 | |
Công ty TNHH Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát 1 | 375,000 (VND) | 51 | |
Công ty TNHH MTV Cơ khí chính xác và Chế tạo khuôn mẫu Việt Nam | 80,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Xuất Nhập khẩu và Đầu tư - VIEXIM | 20,700 (VND) | 100 | |
CTCP An Thành Biscol | 159,400 (VND) | 99.69 | |
CTCP An Tiến Industries | 368,300 (VND) | 54.85 | |
CTCP Liên Vận An Tín | 100,000 (VND) | 99 | |
CTCP Nhựa An Phát Xanh | 3,264,300 (VND) | 52.79 | |
CTCP Nhựa bao bì An Vinh | 430,000 (VND) | 99.95 | |
CTCP Nhựa Hà Nội | 364,400 (VND) | 75.10 | |
CTCP Sản xuất PBAT An Phát | 100,000 (VND) | 81.82 | |
CTCP Vật liệu xây dựng công nghệ cao An Cường | 146,000 (VND) | 99.98 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | AFC Eco Plastics LLC | - | -1 |
An Phat International INC | - | -1 | |
An Thanh Bicsol Singapore PTE, Ltd | - | -1 | |
Công ty TNHH An Trung Industries | 176,000 (VND) | -1 | |
Công ty TNHH Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát | 910,000 (VND) | -1 | |
Công ty TNHH Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát 1 | 375,000 (VND) | -1 | |
Công ty TNHH MTV Cơ khí chính xác và Chế tạo khuôn mẫu Việt Nam | 80,000 (VND) | -1 | |
Công ty TNHH Phát triển Xuất Nhập khẩu và Đầu tư - VIEXIM | 20,700 (VND) | -1 | |
CTCP An Thành Biscol | 159,400 (VND) | -1 | |
CTCP An Tiến Industries | 368,300 (VND) | -1 | |
CTCP Liên Vận An Tín | 100,000 (VND) | -1 | |
CTCP Nhựa An Phát Xanh | 3,264,300 (VND) | -1 | |
CTCP Nhựa bao bì An Vinh | 430,000 (VND) | -1 | |
CTCP Nhựa Hà Nội | 364,400 (VND) | -1 | |
CTCP Sản xuất PBAT An Phát | 100,000 (VND) | -1 | |
CTCP Vật liệu xây dựng công nghệ cao An Cường | 146,000 (VND) | -1 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | An Thanh Bicsol Singapore PTE, Ltd | 1 (USD) | 100 |
Công ty TNHH An Trung Industries | 176,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát | 910,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát 1 | 375,000 (VND) | 89.33 | |
Công ty TNHH MTV Cơ khí chính xác và Chế tạo khuôn mẫu Việt Nam | 80,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Xuất Nhập khẩu và Đầu tư - VIEXIM | 20,700 (VND) | 100 | |
CTCP An Thành Biscol | 159,400 (VND) | 99.37 | |
CTCP An Tiến Industries | 320,300 (VND) | 64.77 | |
CTCP Liên Vận An Tín | 100,000 (VND) | 70 | |
CTCP Nhựa An Phát Xanh | 2,117,600 (VND) | 53.18 | |
CTCP Nhựa bao bì An Vinh | 430,000 (VND) | 57.73 | |
CTCP Nhựa Hà Nội | 364,400 (VND) | 72.39 | |
CTCP Vật liệu xây dựng công nghệ cao An Cường | 146,000 (VND) | 99.93 |
Dữ liệu được thể hiện trên trang web này do Vietstock cung cấp, nhằm mục đích tham khảo thông tin. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.