CTCP Tập đoàn An Phát Holdings (HOSE: APH)
An Phat Holdings Joint Stock Company
7,980
-10 (-0.13%)
28/03/2024 15:00
Mở cửa8,050
Cao nhất8,050
Thấp nhất7,950
KLGD478,900
Vốn hóa1,946.20
Dư mua51,600
Dư bán41,800
Cao 52T 10,300
Thấp 52T6,900
KLBQ 52T1,186,472
NN mua2,200
% NN sở hữu28.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.99
EPS*146
P/E54.90
F P/E3.33
BVPS23,303
P/B0.34
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Ánh Dương | CTHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 11,875,000 | 2002 |
Bà Nguyễn Thị Tiện | Phó TGĐ Thường trực/Phó CTHĐQT Thường trực | 1985 | CN Luật | 875,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Lê Trung | Phó CTHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 5,562,500 | 2002 | |
Ông Lim Heon Young | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Nirav Sudhir Patel | TVHĐQT | 1982 | CN Triết học | 174,000 | Độc lập | |
Ông Phạm Đỗ Huy Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 1,875,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Lê Thăng Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | T.S Khoa học | 750 | 2017 | |
Bà Hòa Thị Thu Hà | Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 500,000 | 2023 | |
Ông Phạm Văn Tuấn | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 2021 | ||
Bà Trần Thị Thoản | Phó TGĐ | 1985 | Thạc sỹ | 500,000 | N/A | |
Bà Hồ Thị Hòe | KTT | 1984 | CN TCKT | 2018 | ||
Bà Phạm Thị Hoa | Trưởng BKS | 1992 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2018 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Hoàng Anh | Thành viên BKS | 1996 | CN TCKT | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | 1993 | CN TCKT | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Ánh Dương | CTHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 11,875,000 | 2002 |
Bà Nguyễn Thị Tiện | Phó TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực | 1985 | CN Luật | 125,000 | 2007 | |
Ông Đinh Xuân Cường | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1976 | T.S K.Tế | 2,500,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Lê Trung | Phó CTHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 5,562,500 | 2002 | |
Ông Lim Heon Young | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Nirav Sudhir Patel | TVHĐQT | 1982 | CN Triết học | 174,000 | Độc lập | |
Ông Phạm Đỗ Huy Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1983 | ThS QTKD | 1,125,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Lê Thăng Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | T.S Khoa học | 750 | 2017 | |
Ông Phạm Văn Tuấn | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 2021 | ||
Bà Hồ Thị Hòe | KTT | 1984 | CN TCKT | 2018 | ||
Bà Phạm Thị Hoa | Trưởng BKS | 1992 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2018 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Hoàng Anh | Thành viên BKS | 1996 | CN TCKT | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | 1993 | CN TCKT | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phạm Ánh Dương | CTHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 11,875,000 | 2002 |
Ông Lim Heonyoung | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Lê Trung | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 5,562,500 | 2002 | |
Ông Nirav Sudhir Patel | TVHĐQT | 1982 | CN Triết học | 174,000 | Độc lập | |
Ông Đinh Xuân Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | T.S K.Tế | 2,500,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Lê Thăng Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | N/a | 750 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tiện | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | CN Luật | 125,000 | 2007 | |
Ông Phạm Văn Tuấn | Phó TGĐ | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Đỗ Huy Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1983 | ThS QTKD | 125,000 | 2018 | |
Bà Hồ Thị Hòe | KTT | 1984 | CN TCKT | 500 | N/A | |
Bà Phạm Thị Hoa | Trưởng BKS | 1992 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2018 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Hoàng Anh | Thành viên BKS | 1996 | CN TCKT | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | 1993 | CN TCKT | 2017 |
Dữ liệu được thể hiện trên trang web này do Vietstock cung cấp, nhằm mục đích tham khảo thông tin. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.