CTCP Nhựa An Phát Xanh (HOSE: AAA)
An Phat Bioplastics JSC
11,250
200 (+1.81%)
29/03/2024 12:59
Mở cửa11,050
Cao nhất11,450
Thấp nhất11,000
KLGD4,366,500
Vốn hóa4,300.59
Dư mua521,100
Dư bán567,600
Cao 52T 12,500
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T4,904,623
NN mua296,500
% NN sở hữu7.89
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.41
EPS*758
P/E14.58
F P/E6.41
BVPS15,487
P/B0.71
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | An Phát International Inc | 20 (USD) | 99.99 |
Công ty TNHH AFC Ecoplastics | 1 (USD) | 75 | |
Công ty TNHH An Thành Bicsol Singapore PTE | - | 100 | |
CTCP An Thành Bicsol | 318,800 (VND) | 99.69 | |
CTCP An Tiến Industries | 736,630 (VND) | 99 | |
CTCP giải pháp và dịch vụ phần mềm Nam Việt | 30,000 (VND) | 49 | |
CTCP Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát | 1,008,220 (VND) | 92.02 | |
CTCP khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát 1 | 375,000 (VND) | 51 | |
CTCP Liên Vận An Tín | 100,000 (VND) | 99 | |
CTCP Nhựa Bao Bì An Vinh | 430,000 (VND) | 99.95 | |
CTCP Nhựa Bao bì Vinh | 75,000 (VND) | 34.84 | |
CTCP Nhựa Hà Nội | 728,800 (VND) | 47.44 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | An Phát International Inc | - | - |
Công ty TNHH AFC Ecoplastics | - | -1 | |
Công ty TNHH An Thành Bicsol Singapore PTE | - | -1 | |
CTCP An Thành Bicsol | 159,400 (VND) | -1 | |
CTCP An Tiến Industries | 368,310 (VND) | -1 | |
CTCP Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát | 988,450 (VND) | -1 | |
CTCP khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát 1 | 375,000 (VND) | -1 | |
CTCP Liên Vận An Tín | 100,000 (VND) | -1 | |
CTCP Nhựa Bao Bì An Vinh | 430,000 (VND) | -1 | |
CTCP Nhựa Bao bì Vinh | 75,000 (VND) | -1 | |
CTCP Nhựa Hà Nội | 364,400 (VND) | -1 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH An Thành Bicsol Singapore PTE | 100,000 (VND) | 100 |
CTCP An Thành Bicsol | 159,400 (VND) | 69.26 | |
CTCP An Tiến Industries | 3,203,000 (VND) | 63.50 | |
CTCP Dịch vụ Xăng dầu An Đông | 30,000 (VND) | 30 | |
CTCP Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát | 910,000 (VND) | 100 | |
CTCP khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát 1 | 100,000 (VND) | 89.33 | |
CTCP Liên Vận An Tín | 100,000 (VND) | 51 | |
CTCP Nhựa Bao Bì An Vinh | 430,000 (VND) | 56.51 | |
CTCP Nhựa Hà Nội | 364,440 (VND) | 20.24 | |
CTCP Sản xuất Tổng hợp Sunrise Việt Nam | 50,000 (VND) | 48 |
Dữ liệu được thể hiện trên trang web này do Vietstock cung cấp, nhằm mục đích tham khảo thông tin. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.